Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng friendship friendship /ˈfrendʃɪp/ (noun) tình bạn Ví dụ: a close/lasting/lifelong friendship friendships formed while she was at college He seemed to have already struck up(= begun)a friendship with Jo. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!