Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng full full /fʊl/ (adjective) British English đầy, kín Ví dụ: There were cardboard boxes stuffed full of clothes. a full bottle of wine She could only nod, because her mouth was full. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!