Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng full full /fʊl/ (adjective) British English đầy, kín Ví dụ: Sorry, the hotel is full up tonight. She could only nod, because her mouth was full. a full bottle of wine Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!