fund
/fʌnd/
(verb)
cấp tiền cho, tài trợ
Ví dụ:
- a government-funded programme
- The museum is privately funded.
- a dance festival funded by the Arts Council

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!