Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng funny funny /ˈfʌni/ (adjective) vui, hài; thú vị Ví dụ: Oh very funny! You expect me to believe that? a funny story I was really embarrassed, but then I saw the funny side of it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!