funny /ˈfʌni/
(adjective)
vui, hài; thú vị
Ví dụ:
  • a funny story
  • I was really embarrassed, but then I saw the funny side of it.
  • That's the funniest thing I've ever heard.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!