Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng give give /ɡɪv/ (verb) đưa, cho, tặng Ví dụ: Give your mother the letter. She gave her ticket to the woman at the check-in desk. They were all given a box to carry. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!