goodbye
/ˌɡʊdˈbaɪ/
(noun)
chào tạm biệt!
Ví dụ:
- We waved them goodbye.
- We've already said our goodbyes.
- Take out our service contract and say goodbye to costly repair bills.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!