goodbye
/ˌɡʊdˈbaɪ/

(noun)
chào tạm biệt!
Ví dụ:
- We waved them goodbye.
- Say goodbye to Mary for me.
- Kiss me goodbye!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!