grant
/ɡrɑːnt/

(verb)
ban/trao cho; cấp (một cách trang trọng hoặc hợp pháp)
Ví dụ:
- She was granted a divorce.
- I was granted permission to visit the palace.
- My request was granted.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!