grant /ɡrɑːnt/
(verb)
ban/trao cho; cấp (một cách trang trọng hoặc hợp pháp)
Ví dụ:
  • I was granted permission to visit the palace.
  • These lands had been granted to the family in perpetuity.
  • My request was granted.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!