Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grateful grateful /ˈɡreɪtfəl/ (adjective) biết ơn Ví dụ: Grateful thanks are due to the following people for their help… She seems to think I should be grateful to have a job at all. Kate gave him a grateful smile. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!