Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grateful grateful /ˈɡreɪtfəl/ (adjective) biết ơn Ví dụ: He was grateful that she didn't tell his parents about the incident. We would be grateful for any information you can give us. Grateful thanks are due to the following people for their help… Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!