great
/ɡreɪt/

(adjective)
rất lớn, to lớn
Ví dụ:
- He must have fallen from a great height.
- She lived to a great age.
- A great crowd had gathered.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!