Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng group group /ɡruːp/ (noun) nhóm Ví dụ: English is a member of the Germanic group of languages She asked her students to get into groups of four. a group activity(= done by a number of people working together) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!