Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grow grow /ɡrəʊ/ (verb) gia tăng, tăng trưởng Ví dụ: Shortage of water is a growing problem. There is growing opposition to the latest proposals. The family has grown in size recently. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!