guard
/ɡɑːd/
(verb)
bảo vệ
Ví dụ:
- a closely guarded secret
- The dog was guarding its owner's luggage.
- You can't get in; the whole place is guarded.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!