hate
/heɪt/
(verb)
ghét, không thích
Ví dụ:
- She hates making mistakes.
- I hate Monday mornings.
- I hate coming home late.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!