hatred /ˈheɪtrɪd/
(noun)
lòng căm thù, sự căm ghét
Ví dụ:
  • a profound hatred of war
  • There was fear and hatred in his voice.
  • The debate simply revived old hatreds.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!