health
/helθ/
(noun)
sức khỏe
Ví dụ:
- mental health
- Smoking can seriously damage your health.
- Exhaust fumes are bad for your health.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!