hello
/həˈloʊ/
(noun)
xin chào! (dùng khi gặp ai, câu mở đầu khi nói điện thoại...)
Ví dụ:
- They exchanged hellos (= said hello to each other) and forced smiles.
- Say hello to Liz for me.
- Hello John, how are you?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!