Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng help help /help/ (verb) giúp đỡ Ví dụ: He always helps with the housework. The college's aim is to help students (to) achieve their aspirations. Come and help me lift this box. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!