highlight /ˈhaɪlaɪt/
(noun)
phần tốt/thú vị nhất
Ví dụ:
  • My dance class is the highlight of my week.
  • One of the highlights of the trip was seeing the Taj Mahal.
  • The highlights of the match will be shown later this evening.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!