Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng history history /ˈhɪstəri/ (noun) lịch sử Ví dụ: These events changed the course of history. The area was inhabited long before the dawn of recorded history(= before people wrote about events). one of the worst disasters in recent history Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!