Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng homework homework /ˈhəʊmwɜːk/ (noun) bài tập về nhà Ví dụ: I have to write up the notes for homework. I still haven't done my geography homework. How much homework do you get? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!