Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hospital hospital /ˈhɒspɪtəl/ (noun) British English bệnh viện Ví dụ: to be discharged from (the) hospital The injured were rushed to (the) hospital in an ambulance. to be admitted to (the) hospital Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!