hour
/aʊər/
(noun)
giờ
Ví dụ:
- The minimum wage was set at £5.80 an hour.
- It was a three-hour exam.
- Chicago is two hours away (= it takes two hours to get there).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!