hour
/aʊər/
(noun)
giờ
Ví dụ:
- I waited for an hour and then I left.
- York was within an hour's drive.
- The minimum wage was set at £5.80 an hour.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!