Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng idea idea /aɪˈdɪə/ (noun) ý tưởng Ví dụ: The surprise party was Jane's idea. I like the idea of living on a boat. Her family expected her to go to college, but she had other ideas. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!