Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng idea idea /aɪˈdɪə/ (noun) ý tưởng Ví dụ: It seemed like a good idea at the time, and then it all went horribly wrong. The surprise party was Jane's idea. The latest big idea is to make women more interested in sport. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!