Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng imagine imagine /ɪˈmædʒɪn/ (verb) tưởng tượng Ví dụ: She imagined walking into the office and handing in her resignation. I can just imagine him saying that! I had imagined her to be older than that. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!