imagine /ɪˈmædʒɪn/
(verb)
tưởng tượng
Ví dụ:
  • She imagined walking into the office and handing in her resignation.
  • I can just imagine him saying that!
  • I had imagined her to be older than that.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!