Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng impact impact /ˈɪmpækt/ (noun) tác động, ảnh hưởng Ví dụ: Businesses are beginning to feel the full impact of the recession. The report assesses the impact of AIDS on the gay community. Her speech made a profound impact on everyone. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!