impression
/ɪmˈpreʃən/

(noun)
ấn tượng
Ví dụ:
- an initial/a lasting impression
- a general/an overall impression
- My first impression of him was favourable.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!