Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng improve improve /ɪmˈpruːv/ (verb) cải thiện, cải tạo Ví dụ: The company needs to improve performance in all these areas. The doctor says she should continue to improve (= after an illness). to improve standards Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!