improvement
/ɪmˈpruːvmənt/
(noun)
sự cải thiện; sự trau dồi (trí tuệ, kiến thức...)
Ví dụ:
- There is still room for improvement in your work.
- We expect to see further improvement over the coming year.
- Sales figures continue to show signs of improvement.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!