Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng income income /ˈɪŋkʌm/ (noun) thu nhập Ví dụ: a rise in national income higher/middle/lower income groups They receive a proportion of their income from the sale of goods and services. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!