increase /ɪnˈkriːs/
(verb)
tăng lên, gia tăng
Ví dụ:
  • Disability increases with age (= the older somebody is, the more likely they are to be disabled).
  • The price of oil increased.
  • increasing levels of carbon dioxide in the earth's atmosphere

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!