Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng increase increase /ˈɪnkriːs/ (noun) sự gia tăng Ví dụ: Homelessness is on the increase(= increasing). an increase in spending an increase of 2p in the pound on income tax Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!