Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng increase increase /ˈɪnkriːs/ (noun) sự gia tăng Ví dụ: an increase of nearly 20% an increase of 2p in the pound on income tax an increase in spending Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!