Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng indicate indicate /ˈɪndɪkeɪt/ (verb) chỉ ra, cho biết điều gì Ví dụ: Our results indicate how misleading it could be to rely on this method. Record profits in the retail market indicate a boom in the economy. The article claims that an increase in crime indicates a decline in moral standards. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!