indicate /ˈɪndɪkeɪt/
(verb)
chỉ ra, cho biết điều gì
Ví dụ:
  • Our results indicate how misleading it could be to rely on this method.
  • Research indicates that eating habits are changing fast.
  • A yellowing of the skin indicates jaundice.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!