Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng inform inform /ɪnˈfɔːm/ (verb) báo tin; cho ai biết Ví dụ: I am pleased to inform you that you have won first prize in this month's competition. He went to inform them of his decision. The leaflet informs customers about healthy eating. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!