Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng inform inform /ɪnˈfɔːm/ (verb) báo tin; cho ai biết Ví dụ: He went to inform them of his decision. A notice informed the guests that formal dress was required. Inform me at once if there are any changes in her condition. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!