information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/
(noun)
thông tin
Ví dụ:
  • background information
  • He refused to comment before he had seen all the relevant information.
  • to provide/give/pass on information

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!