ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(noun)
nguyên liệu, thành phần
Ví dụ:
  • Coconut is a basic ingredient for many curries.
  • Mix all the ingredients in a bowl.
  • Our skin cream contains only natural ingredients.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!