injury
/ˈɪndʒəri/

(noun)
British English
vết thương, thương tổn
Ví dụ:
- to sustain injuries/an injury
- The passengers escaped with only minor injuries.
- injury to the head
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!