instruction /ɪnˈstrʌkʃn/
(noun)
lời chỉ dẫn, hướng dẫn
Ví dụ:
  • The plant comes with full instructions on how to care for it.
  • Follow the instructions on the packet carefully.
  • Always read the instructions before you start.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!