Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng instruction instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (noun) lời chỉ dẫn, hướng dẫn Ví dụ: The plant comes with full instructions on how to care for it. Follow the instructions on the packet carefully. Always read the instructions before you start. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!