insurance /ɪnˈʃʊərəns/
(noun)
bảo hiểm
Ví dụ:
  • insurance premiums(= the regular payments made for insurance)
  • Can you claim for the loss on your insurance?
  • life/car/travel/household, etc. insurance

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!