Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng insurance insurance /ɪnˈʃʊərəns/ (noun) bảo hiểm Ví dụ: insurance premiums(= the regular payments made for insurance) to take out insurance against fire and theft to have adequate insurance cover Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!