intend /ɪnˈtend/
(verb)
British English
dự định, có ý định
Ví dụ:
  • We finished later than we had intended.
  • The company intends a slow-down in expansion.
  • We intend that production will start next month.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!