intention /ɪnˈtenʃən/
(noun)
ý định; mục tiêu
Ví dụ:
  • I have no intention of going to the wedding.
  • The original intention was to devote three months to the project.
  • It was not my intention that she should suffer.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!