interested /ˈɪntrəstɪd/
(adjective)
thích, mong muốn
Ví dụ:
  • She was watching with a politely interested expression on her face.
  • There's a talk on Italian art—are you interested (= would you like to go)?
  • an interested audience

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!