Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng interview interview /ˈɪntəvjuː/ (verb) phỏng vấn Ví dụ: We interviewed ten people for the job. Which post are you being interviewed for? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!