Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng journey journey /ˈdʒɜːni/ (noun) British English hành trình Ví dụ: They went on a long train journey across India. Did you have a good journey? I'm afraid you've had a wasted journey (= you cannot do what you have come to do). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!