Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng judge judge /dʒʌdʒ/ (verb) xét đoán, đánh giá Ví dụ: It was judged that the risk was too great. The tour was judged a great success. The concert was judged to have been a great success. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!