judgement
/ˈdʒʌdʒmənt/
(noun)
sự phán xét/đánh giá
Ví dụ:
- It's not something I can give you rules for; you'll have to use your judgement.
- He achieved his aim more by luck than judgement.
- good/poor/sound judgement
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!