juice
/dʒuːs/
(noun)
nước ép trái cây/rau quả
Ví dụ:
- a carton of apple juice
- Two orange juices, please.
- Add the juice of two lemons.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!