Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng know know /nəʊ/ (verb) biết Ví dụ: We know her to be honest. ‘Isn't that his car?’ ‘ I wouldn't know./How should I know? ’ (= I don't know and I am not the person you should ask.) It is widely known that CFCs can damage the ozone layer. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!