Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng know know /nəʊ/ (verb) biết Ví dụ: ‘Is anyone else coming?’ ‘ Not that I know of. ’ I know (that) people's handwriting changes as they get older. Two women are known to have died. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!