Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng landscape landscape /ˈlændskeɪp/ (noun) phong cảnh, cảnh quan Ví dụ: the bleak/rugged/dramatic, etc. landscape of the area an urban/industrial landscape We can expect changes in the political landscape. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!