Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng language language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (noun) ngôn ngữ Ví dụ: It takes a long time to learn to speak a language well. They fell in love in spite of the language barrier(= the difficulty of communicating when people speak different languages). the Japanese language Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!