language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
(noun)
ngôn ngữ
Ví dụ:
  • She has a good command of the Spanish language.
  • Is English an official language in your country?
  • a qualification in language teaching

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!