language /ˈlæŋɡwɪdʒ/
(noun)
ngôn ngữ
Ví dụ:
  • a qualification in language teaching
  • the Japanese language
  • They fell in love in spite of the language barrier(= the difficulty of communicating when people speak different languages).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!