Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng language language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (noun) ngôn ngữ Ví dụ: a qualification in language teaching It takes a long time to learn to speak a language well. Is English an official language in your country? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!